|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37875 |
---|
008 | 130314s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788992751858 |
---|
035 | |a1456382610 |
---|
039 | |a20241201143510|bidtocn|c20130314100608|danhpt|y20130314100608|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.77|bYIS |
---|
090 | |a495.77|bYIS |
---|
100 | 0 |aYi, Sang-hŏn. |
---|
245 | 10|aHŭnghanŭn malssi manghanŭn malt u /|c Yi Sang-hŏn. |
---|
260 | |aSŏul :|bHyŏnmun midiŏ,|c2011. |
---|
300 | |a282 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xVăn hoá Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071421 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071421
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.77 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào