|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37879 |
---|
008 | 130314s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8959190071 |
---|
035 | |a1456399991 |
---|
039 | |a20241202155918|bidtocn|c20130314104457|danhpt|y20130314104457|zsvtt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.595|bSIC |
---|
090 | |a741.595|bSIC |
---|
100 | 1 |a신, 준용. |
---|
245 | 10|a아버지 /|c신준용. |
---|
260 | |a애니븍스,|c2003. |
---|
300 | |a278 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071392 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071392
|
K. NN Hàn Quốc
|
741.595 SIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào