|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37880 |
---|
008 | 130314s2003 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395662 |
---|
039 | |a20241202151158|bidtocn|c20130314111240|danhpt|y20130314111240|zsvtt |
---|
041 | 1 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a813.54|bTAN |
---|
090 | |a813.54|bTAN |
---|
100 | 1 |aTan, Amy. |
---|
245 | 12|aA filha do curandeiro /|cAmy Tan; Ana Fonseca. |
---|
250 | |a1ed. |
---|
260 | |aLisboa :|bEditorial Presença,|c2003. |
---|
300 | |a340 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mỹ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aFonseca, Ana. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052521, 000052526 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052521
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
813.54 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052526
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
813.54 TAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào