- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 723.81 VIC
Nhan đề: Macau glória :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37888 |
---|
008 | 130314s1991 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723500884 |
---|
035 | |a1456377935 |
---|
039 | |a20241201142954|bidtocn|c20130314151202|danhpt|y20130314151202|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a723.81|bVIC |
---|
090 | |a723.81|bVIC |
---|
100 | 1 |aVicente, Manuel. |
---|
245 | 10|aMacau glória :|ba glória do vulgar = the glory of trivia /|cManuel Vicente; Manuel Graça Dias; Helena Rezende. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau,|c1991. |
---|
300 | |a359 p. :|bill. (some col.), maps;|c33 cm. |
---|
650 | 00|aArchitecture. |
---|
650 | 07|aKiến trúc|zBrasil|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aBrasil |
---|
653 | 0 |aArchitecture. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
700 | 1 |aDias, Manuel Graça. |
---|
700 | 1 |aRezende, Helena. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052039 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052039
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
723.81 VIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|