|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37901 |
---|
008 | 130315s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377711 |
---|
039 | |a20241129114408|bidtocn|c20130315092723|danhpt|y20130315092723|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a930|222|bGAB |
---|
090 | |a930|bGAB |
---|
100 | 1 |aGabriel-Leroux, J.,|q(Jacqueline). |
---|
245 | 10|aNhững nền văn minh đầu tiên của Địa Trung Hải =|bLes premières civilisations de la Méditerranée /|cJ Gabriel-Leroux ;Lưu Huy Khánh dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1997. |
---|
300 | |a172 tr. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aQue sais-je?. |
---|
600 | 10|aGabriel-Leroux, J.,|q(Jacqueline) |
---|
650 | 00|aEthnology|zMediterranean Sea. |
---|
650 | 00|aCivilization, Ancient. |
---|
650 | 17|aNhân chủng học|xNền văn minh cổ đại|zĐịa Trung Hải|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aMediterranean Region|xCivilization. |
---|
653 | 0 |aĐịa Trung Hải. |
---|
653 | 0 |aNền văn minh cổ đại. |
---|
653 | 0 |aCivilization, Ancient. |
---|
653 | 0 |aNhân chủng học. |
---|
653 | 0 |aEthnology. |
---|
700 | 0 |aLưu, Huy Khánh,|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053669 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053669
|
K. NN Pháp
|
|
930 GAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|