|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37931 |
---|
008 | 130315s2001 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8575070142 |
---|
035 | |a1456399992 |
---|
039 | |a20241129170642|bidtocn|c20130315103701|danhpt|y20130315103701|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a791.4|bAND |
---|
090 | |a791.4|bAND |
---|
100 | 1 |aAndries, André. |
---|
245 | 10|aO cinema de Humberto Mauro /|cAndré Andries. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bMinistério da Cultura, FUNARTE,|c2001. |
---|
300 | |a386 p. :|bill;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|xPhim truyền hình|zBrazil |
---|
653 | 0 |aPhim truyền hình. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052076
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
791.4 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào