|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37944 |
---|
008 | 130315s1969 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070369056 |
---|
035 | |a1456406123 |
---|
039 | |a20241130161520|bidtocn|c20130315112103|danhpt|y20130315112103|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.7|bMER |
---|
090 | |a843.7|bMER |
---|
100 | 1 |aMérimée, Prosper. |
---|
245 | 10|aChronique de règne de Charles IX :|bsuivie de La double méprise, et de La guzla /|cProsper Mérimée ; Pierre Josserand. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard ,|c1969. |
---|
300 | |a370 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTrào phúng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrào phúng. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aJosserand, Pierre. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053697 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053697
|
K. NN Pháp
|
843.7 MER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào