|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37947 |
---|
008 | 130315s2000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070413624 |
---|
035 | |a1456406680 |
---|
035 | ##|a1083195860 |
---|
039 | |a20241202135603|bidtocn|c20130315113749|danhpt|y20130315113749|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bTIR |
---|
090 | |a843|bTIR |
---|
100 | 1 |aTirtiaux, Bernard,|b1951- |
---|
245 | 13|aLe puisatier des abîmes /|cBernard Tirtiaux. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard ,|c2000. |
---|
300 | |a394 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aFrench liturature. |
---|
650 | 00|aFiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrench liturature. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000071013 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071013
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 TIR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào