• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 791.4309519 SOU
    Nhan đề: 한국영화를 말한다. 한국영화의 르네상스 1 /

DDC 791.4309519
Nhan đề dịch South Korea says the movie.
Nhan đề 한국영화를 말한다. 한국영화의 르네상스 1 / 한국영상자료원 엮음
Thông tin xuất bản 서울 :이채,2005
Mô tả vật lý 462 p. :삽화, 계보, 초상 ;22 cm
Thuật ngữ chủ đề Motion pictures-Korea (South)-History.
Thuật ngữ chủ đề Actors-Korea (South)-Interviews.
Thuật ngữ chủ đề Motion picture producers and directors-Korea (South)-Interviews.
Thuật ngữ chủ đề Motion pictures-Korea (South)-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Điện ảnh-Diễn viên-Hàn Quốc-Lịch sử-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Điện ảnh.
Từ khóa tự do Diễn viên.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039176
000 00000cam a2200000 a 4500
001278
0021
004282
005201812191442
008090318s2005 ko| kor
0091 0
020|a8988621646
035|a1456418975
039|a20241202120250|bidtocn|c20181219144230|dmaipt|y20090318000000|zmaipt
0410 |akor
044|ako
08204|a791.4309519|bSOU
090|a791.4309519|bSOU
242|aSouth Korea says the movie.|yeng
24510|a한국영화를 말한다. 한국영화의 르네상스 1 /|c한국영상자료원 엮음
260|a서울 :|b이채,|c2005
300|a462 p. :|b삽화, 계보, 초상 ;|c22 cm
65010|aMotion pictures|zKorea (South)|xHistory.
65010|aActors|zKorea (South)|vInterviews.
65010|aMotion picture producers and directors|zKorea (South)|vInterviews.
65010|aMotion pictures|zKorea (South)|vBiography.
65017|aĐiện ảnh|xDiễn viên|zHàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN.
6530 |aĐiện ảnh.
6530 |aDiễn viên.
6530 |aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039176
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039176 K. NN Hàn Quốc 791.4309519 SOU Sách 1