|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2907 |
---|
005 | 201808150909 |
---|
008 | 040114s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386677 |
---|
035 | ##|a1083197251 |
---|
039 | |a20241129131746|bidtocn|c20180815090917|dhoabt|y20040114000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bVAN |
---|
090 | |a959.7|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn Miếu Quốc Tử Giám = emple of literature school for the sons of Nation Hanoi, Vietnam : A Walking tour. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2004. |
---|
300 | |a40 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aDi tích lịch sử|vSổ tay du lịch|zVăn miếu Quốc Tử Giám|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVăn miếu Quốc Tử Giám. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử. |
---|
653 | 0 |aSổ tay du lịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000019533, 000021056 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019533
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
959.7 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000021056
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
959.7 VAN
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào