|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37982 |
---|
005 | 202007061627 |
---|
008 | 130318s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407634 |
---|
035 | ##|a1083198425 |
---|
039 | |a20241201144003|bidtocn|c20200706162737|danhpt|y20130318091703|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.4|bCHI |
---|
090 | |a303.4|bCHI |
---|
100 | 1 |aChieng, Andre. |
---|
245 | 10|aBàn về thực tiễn của Trung Hoa cùng với Francois Julien /|cAndre Chieng ; Hoàng Ngọc Hiến dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2007. |
---|
300 | |a297 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aXã hội học|xBiến đổi xã hội|zTrung Hoa|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Hoa |
---|
653 | 0 |aTrung Hoa |
---|
653 | 0 |aBiến đổi xã hội |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Hiến|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053838 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053838
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.4 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào