|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38004 |
---|
008 | 130318s2000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2729801855 |
---|
035 | |a1456395517 |
---|
035 | ##|a44572382 |
---|
039 | |a20241202115622|bidtocn|c20130318104149|danhpt|y20130318104149|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a809|bJEA |
---|
090 | |a809|bJEA |
---|
100 | 1 |aTritter, Jean-Louis. |
---|
245 | 10|aEtude sur Stendhal, La Chartreuse de Parme /|cJean-Louis Tritter. |
---|
260 | |aParis :|bEllipses,|c©2000. |
---|
300 | |a112 p. :|bmap ;|c19 cm |
---|
650 | 00|aChartreuse de Parme (Stendhal). |
---|
650 | 10|aStendhal|xChartreuse de Parme. |
---|
650 | 10|aStendhal|y1783-1842|xChartreuse de Parme. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChartreuse de Parme. |
---|
653 | 0 |aStendhal. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000071037 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071037
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
809 JEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào