|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38009 |
---|
008 | 130318s1973 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070364852 |
---|
035 | |a1456380901 |
---|
035 | ##|a1091957 |
---|
039 | |a20241129095333|bidtocn|c20130318105752|danhpt|y20130318105752|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bBAR |
---|
090 | |a843|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarjavel, René. |
---|
245 | 13|aLe voyageur imprudent /|cRené Barjavel. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard,|c1973. |
---|
300 | |a244 tr. :|bminh họa;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aRoman. |
---|
650 | 07|aKhoa học viễn tưởng|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xLectures et morceaux choisis. |
---|
650 | 10|aScience|xfiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xKhoa học viễn tưởng|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aRoman. |
---|
653 | 0 |aKhoa học viễn tưởng. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |afiction. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000071044 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071044
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
843 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào