|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38017 |
---|
008 | 130318s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070418006 |
---|
035 | |a1456383321 |
---|
039 | |a20241202140732|bidtocn|c20130318144009|danhpt|y20130318144009|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.8|bZOL |
---|
090 | |a843.8|bZOL |
---|
100 | 1 |aZola, Émile. |
---|
245 | 10|aThérèse Raquin /|c Émile Zola; Robert Abirached. |
---|
260 | |aParis :|bGallimard,|c2001 |
---|
300 | |a344 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aManners and customs. |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aManners and customs. |
---|
653 | 0 |aFrench fiction. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aAbirached, Robert. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000071059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071059
|
K. NN Pháp
|
843.8 ZOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào