|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38037 |
---|
008 | 130318s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959247066 |
---|
035 | |a1456401734 |
---|
039 | |a20241203095751|bidtocn|c20130318161648|danhpt|y20130318161648|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.2519|bKIS |
---|
090 | |a398.2519|bKIS |
---|
100 | 0 |a김, 소영. |
---|
245 | 10|a신토불이 우리 음식 /|c김소영. |
---|
260 | |a주니어랜덤,|c2005. |
---|
300 | |a129 p. : ; |ccol. ill. ;|c24 cm |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049332, 000049598 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049332
|
K. NN Hàn Quốc
|
398.2519 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049598
|
K. NN Hàn Quốc
|
398.2519 KIS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào