|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38041 |
---|
008 | 130319s2000 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9722113291 |
---|
035 | |a1456377712 |
---|
039 | |a20241130101037|bidtocn|c20130319104147|danhpt|y20130319104147|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bCHI |
---|
090 | |a869.3|bCHI |
---|
100 | 1 |aChiziane, Paulina. |
---|
245 | 10|aO sétimo juramento :|bromance /|cPaulina Chiziane. |
---|
260 | |aLisboa :|bCaminho,|c2000. |
---|
300 | |a268 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052179, 000052520 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052179
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.3 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052520
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.3 CHI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào