|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38042 |
---|
008 | 130319s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392352 |
---|
039 | |a20241202160636|bidtocn|c20130319105503|danhpt|y20130319105503|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.12|bCAM |
---|
090 | |a869.12|bCAM |
---|
100 | 1 |aCamões Luís de,|d1524?-1580. |
---|
245 | 10|aOs Lusiadas /|cLuís de Camões |
---|
260 | |aSao Paulo :|bKlick,|c1999. |
---|
300 | |a320 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aBrasil |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052775 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052775
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.12 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào