|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38059 |
---|
008 | 130320s1996 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946413412 |
---|
035 | |a1456407945 |
---|
039 | |a20241129132013|bidtocn|c20130320094901|danhpt|y20130320094901|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.3|bPOP |
---|
090 | |a294.3|bPOP |
---|
100 | 0 |a法, 頂. |
---|
245 | 10|a새들이떠나간숲은적막하다 :|b法頂명상에세이 /|c法頂. |
---|
260 | |a샘터,|c1996. |
---|
300 | |a346 p. ; : |b22 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043628 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043628
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
294.3 POP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào