|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38063 |
---|
008 | 130320s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946414709 |
---|
035 | |a1456411707 |
---|
039 | |a20241201151149|bidtocn|c20130320100024|danhpt|y20130320100024|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.745|bPOP |
---|
090 | |a895.745|bPOP |
---|
100 | 0 |a법, 정. |
---|
245 | 10|a홀로 사는 즐거움 /|c법정. |
---|
260 | |a샘터,|c2004. |
---|
300 | |a209 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xDiễn văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDiễn văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000042679 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042679
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.745 POP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào