|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38078 |
---|
008 | 130320s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788932312651 |
---|
035 | |a1456399201 |
---|
039 | |a20241129102913|bidtocn|c20130320152720|danhpt|y20130320152720|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.20519|bSOJ |
---|
090 | |a398.20519|bSOJ |
---|
100 | 0 |aSŏ, jŏng-o. |
---|
245 | 10|aUriga jŏngmal alayahal uri sinhwa /|cSŏ jŏng-o. |
---|
260 | |aSŏul :|bHyŏn amsa,|c2003. |
---|
300 | |a254 p.;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aMythology|zKorean. |
---|
650 | 10|aVăn học Hàn Quốc|xVăn học dân gian|xTruyện thần thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện thần thoại. |
---|
653 | 0 |aVăn hoc Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047721, 000048861 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047721
|
K. NN Hàn Quốc
|
398.20519 SOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048861
|
K. NN Hàn Quốc
|
398.20519 SOJ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào