• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.71 KIC
    Nhan đề: 김수영 전집 1 시 /

DDC 895.71
Tác giả CN 김, 수영.
Nhan đề 김수영 전집 1 시 / 김수영.
Thông tin xuất bản Sŏul-si :Munjangsa,2003.
Mô tả vật lý 393 p. :ill. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000048618, 000049310, 000071381
000 00000cam a2200000 a 4500
00127925
0021
00438080
008130320s2003 ko| kor
0091 0
020|a9788937407147
035|a1456413553
039|a20241129095707|bidtocn|c20130320154321|danhpt|y20130320154321|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.71|bKIC
090|a895.71|bKIC
1000 |a 김, 수영.
24510|a김수영 전집 1 시 /|c 김수영.
260|aSŏul-si :|bMunjangsa,|c2003.
300|a393 p. :|bill. ;|c21 cm.
65017|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000048618, 000049310, 000071381
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048618 K. NN Hàn Quốc 895.71 KIC Sách 1
2 000049310 K. NN Hàn Quốc 895.71 KIC Sách 2
3 000071381 K. NN Hàn Quốc 895.71 KIC Sách 3