|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38088 |
---|
008 | 130321s1991 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932004994 |
---|
035 | |a1456377703 |
---|
039 | |a20241203083422|bidtocn|c20130321090058|danhpt|y20130321090058|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.71|bYUH |
---|
090 | |a895.71|bYUH |
---|
100 | 0 |a유, 하. |
---|
245 | 10|a바람부는날이면압구정동에가야한다 :|b유하시집 /|c유하. |
---|
260 | |a文學과知性社,|c1991. |
---|
300 | |a155 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043350
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.71 YUH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào