|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38089 |
---|
008 | 130321s1997 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382985 |
---|
039 | |a20241202170252|bidtocn|c20130321090246|danhpt|y20130321090246|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a390.679|bMOM |
---|
090 | |a390.679|bMOM |
---|
100 | 1 |aMomplé, Lilia. |
---|
245 | 10|aOs olhos da cobra verde /|cLilia Momplé. |
---|
260 | |a[Maputo] :|bAssociação dos Escritores Moçambicanos ,|c1997. |
---|
300 | |a89 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aSocial life and customs. |
---|
650 | 17|aĐời sống xã hội|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aMozambique |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052552, 000052586 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052552
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
390.679 MOM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052586
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
390.679 MOM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào