|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38091 |
---|
008 | 130321s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936422295 |
---|
035 | |a1456379303 |
---|
039 | |a20241129095725|bidtocn|c20130321090711|danhpt|y20130321090711|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.71|bKIS |
---|
090 | |a895.71|bKIS |
---|
100 | 0 |a김, 선우. |
---|
245 | 10|a도화아래잠들다 :|b김선우시집 /|c김선우. |
---|
260 | |a창비,|c2003. |
---|
300 | |a118 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047397-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047397
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.71 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047398
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.71 KIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào