|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38092 |
---|
008 | 130321s2009 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789722116114 |
---|
035 | |a1456376702 |
---|
039 | |a20241129153441|bidtocn|c20130321090857|danhpt|y20130321090857|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.342|bCOU |
---|
090 | |a869.342|bCOU |
---|
100 | 1 |aCouto, Mia. |
---|
245 | 12|aO fio das missangas :|bcontos /|cMia Couto. |
---|
260 | |aLisboa :|bCaminho,|c2009. |
---|
300 | |a159 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(3): 000052177, 000052193, 000052196 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052177
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.342 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052193
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.342 COU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000052196
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.342 COU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào