- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 305.8009679 PER
Nhan đề: Mitos, feitiços e gente de Moçambique /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38094 |
---|
008 | 130321s1998 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9722111892 |
---|
035 | |a1456405928 |
---|
039 | |a20241129162824|bidtocn|c20130321091827|danhpt|y20130321091827|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a305.8009679|bPER |
---|
090 | |a305.8009679|bPER |
---|
100 | 1 |aPereira, Edgar Nasi. |
---|
245 | 10|aMitos, feitiços e gente de Moçambique /|cEdgar Nasi Pereira. |
---|
260 | |aLisboa :|bCaminho,|c1998. |
---|
300 | |a214 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aReligious life and customs. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMozambique. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aTâm linh. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aManners and customs. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052159, 000052551 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052159
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
305.8009679 PER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052551
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
305.8009679 PER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|