• Sách
  • 895.71 HAN
    한국인이가장좋아하는명시100선 /

DDC 895.71
Tác giả TT 편집부엮음.
Nhan đề 한국인이가장좋아하는명시100선 / 편집부엮음.
Thông tin xuất bản 민예원, 2002.
Mô tả vật lý 176 p. : col. ill. ; 20 cm
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045946
000 00000cam a2200000 a 4500
00127947
0021
00438102
008130321s2002 ko| kor
0091 0
020|a9788978720564
039|a20130321094725|banhpt|y20130321094725|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.71|bHAN
090|a895.71|bHAN
110|a편집부엮음.
24510|a한국인이가장좋아하는명시100선 /|c편집부엮음.
260|a민예원,|c2002.
300|a176 p. :|bcol. ill. ;|c20 cm
65017|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045946
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045946 K. NN Hàn Quốc 895.71 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào