|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38104 |
---|
008 | 130321s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408547 |
---|
039 | |a20241201155248|bidtocn|c20130321095132|danhpt|y20130321095132|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bMAC |
---|
090 | |a869.3|bMAC |
---|
100 | 1 |ade Assis,Machado. |
---|
245 | 10|aDom Casmurro /|cMachado de Assis. |
---|
260 | |aSão paulo,|c1975. |
---|
300 | |a253 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn học Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052067, 000052661 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052067
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.3 MAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052661
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.3 MAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào