|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38118 |
---|
008 | 130321s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410528 |
---|
039 | |a20241129171113|bidtocn|c20130321110657|danhpt|y20130321110657|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a278|bBAR |
---|
090 | |a278|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarata, Mário. |
---|
245 | 10|aIgreja da Ordem 3a. da Penitência do Rio de Janeiro /|cMário Barata. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bAGIR ,|c1975. |
---|
300 | |a76 p. :|bill. (some col.) ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|zBrazil|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBrazil. |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aNhà thờ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053076
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
278 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào