|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2922 |
---|
008 | 100127s2003 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9742984638 |
---|
035 | |a1456415004 |
---|
039 | |a20241201143009|bidtocn|c20100127000000|dmaipt|y20100127000000|ztult |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a895.914|bTAN |
---|
090 | |a895.914|bTAN |
---|
100 | 1 |aโกวิท, ตั้งตรงจิตร. |
---|
245 | 10|aคุยเฟื่องเรื่องพระอภัยมณี /|cโกวิท ตั้งตรงจิตร. |
---|
260 | |aBangkok :|bชมรมเด็ก,|c2003. |
---|
300 | |a448 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xPhân tích văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041708, 000042239, 000042247 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041708
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.914 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042239
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.914 TAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042247
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.914 TAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào