DDC 495.9227
Ký hiệu xếp giá 495.9227 VIE
Tác giả TT Viện nghiên cứu Hán Nôm. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam.
Nhan đề Tạp chí Hán nôm / Viện nghiên cứu Hán Nôm.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Viện nghiên cứu Hán Nôm xb.,
Mô tả vật lý 83 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Nghiên cứu
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Tạp chí đóng tập
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(8): 000082457, 000083705, 000084329, 000087099, 000087865, 000088591, 000089067, 000090185
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(26): 000072206, 000072409, 000074708, 000075033, 000076719, 000077085, 000077252, 000077438, 000077610, 000077760, 000082302, 000085685, 000089575, 000091237, 000094997, 000099147, 000100728, 000102276, 000102665, 000103104, 000103999, 000104385, 000105738, 000105887, 000107900, 000108960
    Vốn tư liệu
    Từ ... đến ...
    Đã nhận
    2017 :

    6;Tháng 6/2017;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 5/2018;Tháng 6/2018
    Đã mất
    ;Tháng 1/2018
000 00000nas#a2200000ui#4500
00127971
0029
00438126
005202003051640
008130321s2014 | a 000 0 d
0091 0
035|a1456379774
039|a20241130163316|bidtocn|c20200305164036|dtult|y20130321141126|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.9227|bVIE
110 |aViện nghiên cứu Hán Nôm. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam.
245 |aTạp chí Hán nôm /|cViện nghiên cứu Hán Nôm.
260 |aHà Nội :|bViện nghiên cứu Hán Nôm xb.,
300|a83 tr. ; |c30 cm.
65017|aNgôn ngữ|xNghiên cứu
6530|aVăn hóa
6530|aViệt Nam
6530|aNghiên cứu
6530|aTạp chí đóng tập
6530|aNgôn ngữ
6530|aTiếng Việt
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(8): 000082457, 000083705, 000084329, 000087099, 000087865, 000088591, 000089067, 000090185
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(26): 000072206, 000072409, 000074708, 000075033, 000076719, 000077085, 000077252, 000077438, 000077610, 000077760, 000082302, 000085685, 000089575, 000091237, 000094997, 000099147, 000100728, 000102276, 000102665, 000103104, 000103999, 000104385, 000105738, 000105887, 000107900, 000108960
890|a34|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072206 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089342)
2 000072409 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089342)
3 000074708 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089342)
4 000075033 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089342)
5 000076719 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089342)
6 000077085 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập(000089341)
7 000077252 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập(000089341)
8 000077438 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Báo, tạp chí 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập(000089341)
9 000077610 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập(000089341)
10 000077760 TK_Báo tạp chí 495.9227 VIE Tạp chí 10 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập(000089341)


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2018 đến: 01/01/2019

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Tháng 6/201801/06/2018Đã về000108960
Tháng 5/201801/05/2018Đã về000107900
Tháng 4/201801/04/2018Đã về000103999
Tháng 3/201801/03/2018Đã về000105887
Tháng 2/201801/02/2018Đã về000105738

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào