|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38134 |
---|
008 | 130321s1993 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788508030699 |
---|
035 | |a1456386567 |
---|
039 | |a20241129132439|bidtocn|c20130321144255|danhpt|y20130321144255|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869|bMAI |
---|
090 | |a869|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaia, João Domingues |
---|
245 | 10|aLingua, literatura e redação :|bsegundo grau /|cJoão Domingues Maia. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bAtica,|c1993. |
---|
300 | |av. :|bil. |
---|
650 | 17|aVăn học|zBồ Đào Nha|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052674 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052674
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869 MAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào