|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2923 |
---|
008 | 100401s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369622 |
---|
035 | ##|a1083168855 |
---|
039 | |a20241209115904|bidtocn|c20100401000000|dsvtt|y20100401000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.35|bNGH |
---|
090 | |a375.35|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aScience for primary school-children /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a17 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aKhoa học tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041335 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041335
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
372.35 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào