|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38136 |
---|
008 | 130321s1973 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375091 |
---|
039 | |a20241202140638|bidtocn|c20130321144406|danhpt|y20130321144406|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bASS |
---|
090 | |a869.3|bASS |
---|
100 | 1 |aAssis, Machado de. |
---|
245 | 10|aQuincas Borba /|cMachado de Assis. |
---|
260 | |aSao paulo :|bEdicoes Melhoramentos,|c1973. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese literature |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052625
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.3 ASS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào