|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38137 |
---|
008 | 130321s1995 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396803 |
---|
039 | |a20241129133140|bidtocn|c20130321145306|danhpt|y20130321145306|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.8992|bBAR |
---|
090 | |a869.8992|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarreto,Lima,|d1881-1922. |
---|
245 | 10|aCrônicas escolhidas /|cLima Barreto. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bAtica,|c1995. |
---|
300 | |a158 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aLiteratura|zBrazil. |
---|
650 | 07|aVăn học|zBrazil|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Brazil. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052055
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.8992 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào