|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38138 |
---|
008 | 130321s1984 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409999 |
---|
039 | |a20241129153826|bidtocn|c20130321150200|danhpt|y20130321150200|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1|bQUI |
---|
090 | |a869.1|bQUI |
---|
100 | 1 |aQuintana, Mário. |
---|
245 | 10|aMário Quintana /|cMário Quintana; Fausto Cunha. |
---|
260 | |aCentre de Estudios :|bBrasilenos lima-peru,|c1984. |
---|
300 | |a79 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aPoetry. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ ca. |
---|
700 | 1 |aCunha,Fausto. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052554
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.1 QUI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào