|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38144 |
---|
008 | 130321s1984 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415204 |
---|
039 | |a20241130101816|bidtocn|c20130321153442|danhpt|y20130321153442|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a861.2|bMAN |
---|
090 | |a861.2|bMAN |
---|
100 | 1 |aManrique, Jorge,|d1440?-1479. |
---|
245 | 10|aPoesia doutrinal /|cJorge Manrique; Rubem Amaral Júnior. |
---|
260 | |aSão Paulo :|b[s.n.],|c1984. |
---|
300 | |a98 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 1 |aAmaral Júnior, Rubem. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052077
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
861.2 MAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào