|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2799 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2924 |
---|
005 | 202307131132 |
---|
008 | 100407s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368471 |
---|
035 | ##|a1083197240 |
---|
039 | |a20241128114305|bidtocn|c20230713113216|dkhiembx|y20100407000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381|bMAT |
---|
090 | |a381|bMAT |
---|
110 | 0 |aMai, Thu Trang. |
---|
245 | 10|aCustomer relationship management in e-business :|bGraduation thesis submitted to Hanoi University for the degree of Bachelor of computer science /|cMai Thu Trang ; Triệu Thị Vân Hậu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a46 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại điện tử|xKinh doanh trực tuyến|xQuản lý kinh doanh|xBán hàng online|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh trực tuyến. |
---|
653 | 0 |aBán hàng online. |
---|
653 | 0 |aQuản lý kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000042752, 000066197 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042752
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381 MAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066197
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
381 MAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|