|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38157 |
---|
008 | 130322s1994 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398552 |
---|
039 | |a20241129130908|bidtocn|c20130322090922|danhpt|y20130322090922|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a709.81|bARA |
---|
090 | |a709.81|bARA |
---|
100 | 1 |aAraújo, Emanuel O. |
---|
245 | 10|aAfro-brasilianische Kultur und zeitgenössische Kunst =|bArt in Afro-Brazilian religion /|cEmanoel Araújo; Carlos Eugênio Marcondes de Moura. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bCâmara Brasileira do Livro,|c1994. |
---|
300 | |a127 p. :|bill. (some col.) ;|c31 cm. |
---|
650 | 00|aArt|y20th century. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật hiện đại|xThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBrazil |
---|
653 | 0 |aTriển lãm. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật hiện đại. |
---|
700 | 1 |aMoura, Carlos Eugênio Marcondes de. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052014
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
709.81 ARA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào