|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38159 |
---|
008 | 130322s1975 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391258 |
---|
039 | |a20241129172725|bidtocn|c20130322091722|danhpt|y20130322091722|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1|bNET |
---|
090 | |a869.1|bNET |
---|
100 | 1 |aNeto, João Cabral de Melo. |
---|
245 | 10|aAntologia poetica /|cJoão Cabral de Melo Neto. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bJ. Olympio,|c1975. |
---|
300 | |a205 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xThơ|2TVDDHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052622 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052622
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 NET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào