|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38162 |
---|
008 | 130325s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aa8972785059 |
---|
035 | |a1456395373 |
---|
039 | |a20241201151722|bidtocn|c20130325084225|danhpt|y20130325084225|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bYIH |
---|
090 | |a741.5|bYIH |
---|
100 | 0 |a이, 희재. |
---|
245 | 10|a아홉살 인생 :|b이희재 감동만화 /|c이희재 지음;위기철 원작. |
---|
260 | |a파주 :|b청년사,|c2004. |
---|
300 | |a535 p. :|b색채삽도;|c24 cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
700 | 0 |a이, 희재 |
---|
700 | 0 |a위, 기철. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071917 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071917
|
K. NN Hàn Quốc
|
741.5 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào