|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38170 |
---|
008 | 130325s1991 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9724607267 |
---|
035 | |a1456404837 |
---|
039 | |a20241201163152|bidtocn|c20130325105527|danhpt|y20130325105527|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.82|bEST |
---|
090 | |a469.82|bEST |
---|
100 | 1 |aEstrela, Edite. |
---|
245 | 10|aDúvidas do falar português :. |n4 / : |bconsultório da língua portuguesa. / |cEdite Estrela. |
---|
260 | |aLisboa :|bNotícias,|c1991. |
---|
300 | |a270 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese language. |
---|
650 | 07|aTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000051985, 000052002 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051985
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469.82 EST
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052002
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469.82 EST
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào