|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38172 |
---|
008 | 130325s1997 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723502283 |
---|
035 | |a1456408162 |
---|
039 | |a20241202111344|bidtocn|c20130325111144|danhpt|y20130325111144|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a869.03|bCOS |
---|
090 | |a869.03|bCOS |
---|
100 | 1 |aCosta, Aleixo Manuel da,|d1909- |
---|
245 | 10|aDicionário de literatura goesa /|cAleixo Manuel da Costa. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau,|c1997. |
---|
300 | |a3 v. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aLiteratura portuguesa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052121, 000052125 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052121
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.03 COS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052125
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.03 COS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào