|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2927 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32500 |
---|
035 | |a1456412944 |
---|
035 | ##|a456999733 |
---|
039 | |a20241130100521|bidtocn|c20100506000000|dmaipt|y20100506000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bVAR |
---|
090 | |a843|bVAR |
---|
100 | 1 |aVargas, Fred. |
---|
245 | 10|aTrong những cánh rừng vĩnh cửu /|cFred Vargas ; Lê Quang Toản dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá Sài Gòn,|c2009. |
---|
300 | |a554 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học hiện đại|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đai. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aLê, Quang Toản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044129-30 |
---|
890 | |a2|b129|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044129
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 VAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044130
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 VAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào