|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38188 |
---|
008 | 130325s2011 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5602841006101 |
---|
035 | |a1456384170 |
---|
039 | |a20241130103511|bidtocn|c20130325141448|danhpt|y20130325141448|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a973.922092|bPOS |
---|
090 | |a973.922092|bPOS |
---|
100 | 1 |aPosener, Alan. |
---|
245 | 10|aJohn F. Kennedy /|cAlan Posener. |
---|
260 | |aS.l. :|bSo 90 ,|c2011 |
---|
300 | |a159 p. :|bil. ;|c18 cm. |
---|
600 | |aKennedy, John F.|d1917-1963 |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zBrazil|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBrasil. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000071130 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071130
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
973.922092 POS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào