|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38191 |
---|
005 | 202003301101 |
---|
008 | 130325s1996 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723502232 |
---|
039 | |a20200330110139|bhuongnt|c20130325143140|danhpt|y20130325143140|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a230.42|bTEI |
---|
090 | |a230.42|bTEI |
---|
100 | 1 |aTeixeira, Manuel. |
---|
245 | 12|aA igreja em Cantão /|cManuel Teixeira. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau,|c1996. |
---|
300 | |a277 p. :|bcol ill. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aDocumentos & ensaios, 11. |
---|
650 | 00|aCatholic Church. |
---|
650 | 10|aCatholic Church|zChina|xStatistics. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xGiáo hội|xCông giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông giáo |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aCatholic Church |
---|
653 | 0 |aGiáo hội |
---|
653 | 0 |aMissions |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051950 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051950
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
230.42 TEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào