|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38192 |
---|
008 | 130325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412003 |
---|
039 | |a20241201145631|bidtocn|c20130325143730|danhpt|y20130325143730|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469|bLEN |
---|
090 | |a469|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Nghĩa. |
---|
245 | 10|aTự học tiếng Bồ Đào Nha =|bManual de portugues /|cLê Văn Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2009. |
---|
300 | |a511 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000071068 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071068
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
469 LEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào