|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38198 |
---|
008 | 130325s1992 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a972350135X |
---|
035 | |a1456419022 |
---|
039 | |a20241203085930|bidtocn|c20130325150158|danhpt|y20130325150158|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.86208|bPES |
---|
090 | |a869.86208|bPES |
---|
100 | 1 |aPessanha, Camilo,|d1867-1926. |
---|
245 | 10|aCamilo Pessanha, prosador e tradutor /|cCamilo Pessanha; Daniel Pires. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Português do Oriente: Instituto Cultural de Macau,|c1992. |
---|
300 | |a311 p. :|bill. (some col.) ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 1 |aPires, Daniel. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052136 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052136
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.86208 PES
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào