|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2929 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374465 |
---|
035 | ##|a1083194290 |
---|
039 | |a20241202144214|bidtocn|c20100506000000|dmaipt|y20100506000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bHAM |
---|
090 | |a895.13|bHAM |
---|
100 | 0 |aHà, Mã. |
---|
245 | 10|aMật mã Tây Tạng .|nTập 2,|pCuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng /|cHà Mã ; Lục Hương dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá Sài Gòn,|c2010. |
---|
300 | |a574 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLục, Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044162-3 |
---|
890 | |a2|b147|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044162
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044163
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào