|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38199 |
---|
008 | 130325s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9729786526 |
---|
035 | |a1456410000 |
---|
039 | |a20241130161909|bidtocn|c20130325151411|danhpt|y20130325151411|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.12|bTEI |
---|
090 | |a869.12|bTEI |
---|
100 | 1 |aTeixeira, Manuel. |
---|
245 | 12|aA Gruta de Camões em Macau /|cManuel Teixeira. |
---|
260 | |aMacau ,|c1999. |
---|
300 | |a226 S. ;|c27 cm. |
---|
600 | 1 |aCamões, Luiz de |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aMacao. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
710 | |aOrganização Mundial de Poetas. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000051952, 000051989 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051952
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.12 TEI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000051989
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.12 TEI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào